Đơn hàng tối thiểu:
OK
31.831 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
133.690 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
40.235 ₫-47.110 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
43.291 ₫-63.662 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.675 ₫-127.070 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
76.394.202 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.837 ₫-50.930 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.382.995 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.104.154 ₫-45.836.521 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.395 ₫-101.859 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.737.971 ₫-28.011.208 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-48.383 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-50.930 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.105 ₫-58.569 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
200 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.284.444 ₫-61.115.361 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
81.487.148 ₫-84.033.622 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.743.574 ₫-45.836.521 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.197.101 ₫-45.836.521 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.725 ₫-49.657 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.904.003 ₫-76.368.737 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
70.028.018 ₫-73.593.081 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.011.208 ₫-33.613.449 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.446.145 ₫-32.085.565 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
46.600.463 ₫-48.357.530 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
37.433.159 ₫-40.234.280 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.929.468 ₫-56.022.415 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Máy Trực Tiếp Giá Rẻ Giá Lạnh Rút Ra 301 302 303 304 304L 304H 310S 316 316L Thanh Thép Không Gỉ
71.555.902 ₫-73.847.728 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
74.103 ₫-87.345 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.557.681 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.836.521 ₫-56.022.415 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
81.997 ₫-90.655 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-76.394.202 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.569 ₫-63.662 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.939.652 ₫-51.566.086 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.258.980 ₫-31.805.453 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
78.941 ₫-86.581 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
61.116 ₫-114.592 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-63.662 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
46.346 ₫-48.893 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.743.574 ₫-45.836.521 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thanh thép không gỉ 302 300 loạt thép không gỉ chống ăn mòn với hàm lượng carbon cao và cường độ cao
53.475.941 ₫-63.661.835 ₫
/ Túi
10 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
43.036 ₫-50.675 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.661.835 ₫-76.394.202 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
52.202.705 ₫-56.022.415 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.104.154 ₫-44.563.284 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.197.101 ₫-50.929.468 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.918.261 ₫-26.737.971 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu