Đơn hàng tối thiểu:
OK
24.492.664 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
42.010 ₫-47.866 ₫
/ Mét
10 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.921 ₫-91.402 ₫
/ Mét khối
1 Mét khối
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
56.013 ₫-63.651 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.828.269 ₫-61.104.359 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.412 ₫-73.835 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.893 ₫-9.166 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
50.920.299 ₫-68.742.403 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
73.834.433 ₫-76.380.448 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
103.317.286 ₫-120.120.984 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
70.780 ₫-72.562 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
59.067.547 ₫-94.202.553 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.466.314 ₫-63.650.373 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
75.107.441 ₫
/ Tấn hệ mét
500 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
67.723.997 ₫-70.270.012 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.558.344 ₫
/ Tấn hệ mét
3 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-101.841 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.650.373 ₫-81.472.478 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.282.254 ₫-45.828.269 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-63.651 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.650.373 ₫-68.742.403 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
89.875 ₫-136.976 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
53.466.314 ₫-58.558.344 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
47.865.081 ₫-71.288.418 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.829 ₫-71.289 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
76.381 ₫-81.473 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.098.194 ₫-40.736.239 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.467 ₫-56.013 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
68.742.403 ₫-73.834.433 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
68.742.403 ₫-73.834.433 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhôm gương cuộn dây 1050 1060 1070 1100 3003 3004 5005 5052 8011-o nhà nước đầy đủ mềm nhôm cuộn/dải
48.374.284 ₫-61.104.359 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-165.491 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
712.885 ₫-814.725 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.737 ₫-50.921 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
66.069.088 ₫-71.262.958 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.289 ₫-78.927 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.282.254 ₫-56.012.329 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
70.525 ₫-95.731 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
71.288.418 ₫-81.472.478 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
66.960.193 ₫-75.616.644 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-101.841 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
51.556.803 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
84.018.493 ₫-89.110.523 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
66.197 ₫-84.019 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.098.194 ₫-38.190.224 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.559 ₫-63.651 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu