Đơn hàng tối thiểu:
OK
35.662 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.990.910 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.736.186 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
19.105 ₫-150.287 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
19.105 ₫-150.287 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.755.081 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.679.502 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.915.331 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn hệ mét
100 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.557.042 ₫-19.104.279 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.340.108 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.840.465 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-50.945 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.247.536 ₫-12.759.112 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-20.123.174 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.792.871 ₫-17.270.269 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.666.347 ₫-15.308.896 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
18.340.108 ₫-21.906.240 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thứ cấp cán nóng thép cuộn A106 cán nóng carbon thép cuộn G300 cán nóng kẽm tráng tấm trong cuộn dây
12.990.910 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.264.529 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.557.042 ₫-17.321.213 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-26.745.991 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.378 ₫-33.115 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
39.482.177 ₫-45.850.270 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-39.737 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.397.507 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.679.502 ₫-14.519.253 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.118.272 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.396.793 ₫-21.651.517 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.697.559 ₫-15.257.951 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.003.228 ₫-16.276.846 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.373.505 ₫-14.587.773 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.257.951 ₫-20.352.426 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.851 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
35.406.598 ₫-45.086.099 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.608.825 ₫-13.342.429 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.779.716 ₫-18.645.777 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.755.081 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu